NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP LIÊN QUAN ĐẾN PCCC

NHỮNG CÂU HỎI THƯỜNG GẶP LIÊN QUAN ĐẾN PCCC

1. PCCC là gì?

PCCC là viết tắt của “Phòng Cháy và Chữa Cháy“, là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực an toàn, bảo vệ môi trường và bảo vệ con người trước các sự cố cháy nổ. PCCC bao gồm tổ hợp các biện pháp, kỹ thuật và quy định nhằm mục đích ngăn chặn sự phát sinh và lan rộng của hỏa hoạn, đồng thời triển khai các phương án hiệu quả để kiểm soát và dập tắt cháy nhanh chóng, giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản.

Ở Việt Nam, lĩnh vực an toàn phòng cháy và chữa cháy được quản lý và giám sát chủ yếu bởi Cảnh sát Phòng cháy và Chữa cháy. Cảnh sát PCCC là một bộ phận của Bộ Công an Việt Nam, chịu trách nhiệm về việc phòng ngừa, giám sát, và phản ứng đối với các vấn đề liên quan đến hỏa hoạn và sự cố cháy nổ. Cơ quan này thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau như kiểm tra, tư vấn, và cấp phép liên quan đến an toàn PCCC cho các tổ chức, doanh nghiệp, và cá nhân, cũng như tổ chức các chiến dịch tuyên truyền, đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng phòng cháy, chữa cháy cho cộng đồng.

Những câu hỏi thường gặp liên quan đến phòng cháy chữa cháy
Những câu hỏi thường gặp liên quan đến phòng cháy chữa cháy

An toàn phòng cháy và chữa cháy tại Việt Nam được quy định chủ yếu trong các văn bản pháp luật sau đây:

Luật Phòng cháy và Chữa cháy: Luật số 27/2001/QH10 ngày 29 tháng 6 năm 2001 của Quốc hội, có hiệu lực kể từ ngày 04 tháng 10 năm 2001, được sửa đổi, bổ sung bởi Luật số 40/2013/QH13 ngày 22 tháng 11 năm 2013.  Đây là văn bản pháp luật cơ bản và quan trọng nhất, cung cấp khung pháp lý tổng thể cho công tác PCCC, bao gồm các quy định về biện pháp phòng ngừa, trách nhiệm của tổ chức, cá nhân trong công tác PCCC, và xử lý vi phạm.

Nghị định của Chính phủ: Các nghị định thường được ban hành để hướng dẫn thi hành Luật PCCC, quy định chi tiết về các biện pháp an toàn, quy định kỹ thuật, và trách nhiệm của các bên liên quan.  Đáng chú ý nhất là Nghị định số 136/2020/NĐ – CP.

Thông tư của Bộ Công an: Bộ Công an, thông qua Cục Cảnh sát PCCC và Cứu nạn Cứu hộ, ban hành các thông tư hướng dẫn cụ thể về triển khai thực hiện các quy định của luật và nghị định liên quan đến PCCC, bao gồm các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật về an toàn PCCC.

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) và Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) liên quan đến PCCC: Các quy chuẩn và tiêu chuẩn này cung cấp các yêu cầu kỹ thuật đối với thiết kế, xây dựng, và vận hành các công trình nhằm đảm bảo an toàn PCCC.  Những tiêu chuẩn, quy chuẩn đáng chú ý nhất là:  QCVN 02, QCVN 06, TCVN 3890, TCVN 5738 và TCVN 7336.

Các văn bản pháp luật này tạo nên một hệ thống pháp lý toàn diện, nhằm mục đích nâng cao ý thức và trách nhiệm của cộng đồng trong công tác PCCC, đồng thời phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro, hậu quả do cháy, nổ gây ra.

2. Hệ thống PCCC phải kiểm tra, bảo dưỡng, bảo trì định kỳ không?

Căn cứ TCVN 3890-2023 mới nhất, điều 4.14 quy định: Các phương tiện, hệ thống phòng cháy, chữa cháy quy định trong tiêu chuẩn này phải được kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ theo quy định của pháp luật và các tiêu chuẩn kỹ thuật hiện hành liên quan hoặc hướng dẫn của đơn vị sản xuất.

Việc kiểm tra, bảo dưỡng định kỳ này cần phải được lập thành biên bản ghi nhận kết quả, và dưới sự giám sát của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền theo phân cấp.

Việc bảo dưỡng định kỳ hệ thống PCCC là một phần không thể thiếu trong việc quản lý an toàn cháy nổ, đảm bảo rằng mọi người và tài sản được bảo vệ tốt nhất có thể.  Có thể kể ra 6 lý do chúng ta nên làm việc này:

Đảm bảo hoạt động hiệu quả: Bảo dưỡng định kỳ giúp đảm bảo rằng tất cả các thiết bị PCCC hoạt động một cách hiệu quả và đáng tin cậy khi cần thiết. Điều này bao gồm việc kiểm tra bình chữa cháy, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước tự động, và các thiết bị khác.

Phát hiện sớm các vấn đề: Qua thời gian, các thiết bị có thể bị hỏng hóc hoặc hao mòn, làm giảm hiệu quả hoạt động hoặc thậm chí không hoạt động. Bảo dưỡng định kỳ giúp phát hiện và sửa chữa các vấn đề này trước khi chúng trở thành nguy cơ an toàn lớn.

Tuân thủ pháp luật: Nhiều quốc gia và địa phương có quy định yêu cầu các hệ thống PCCC phải được bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo an toàn cho mọi người và tài sản. Việc không bảo dưỡng hệ thống có thể dẫn đến vi phạm pháp luật và bị phạt.

Giảm thiểu rủi ro và thiệt hại: Hệ thống PCCC hoạt động hiệu quả có thể giảm thiểu đáng kể rủi ro và mức độ thiệt hại do hỏa hoạn gây ra, từ đó bảo vệ mạng sống và tài sản.

Tiết kiệm chi phí: Dù việc bảo dưỡng định kỳ có thể tốn kém, nhưng nó có thể giúp tiết kiệm chi phí lâu dài bằng cách ngăn chặn các sự cố hỏa hoạn lớn và giảm chi phí sửa chữa hoặc thay thế thiết bị do hỏng hóc.

Tăng cường ý thức an toàn: Quá trình bảo dưỡng cũng là cơ hội để tăng cường ý thức và kiến thức về an toàn phòng cháy chữa cháy cho nhân viên và cư dân trong khu vực được bảo vệ.

Hệ thống PCCC cần được bảo trì định kỳ

3. Những thiết bị PCCC nào phải dán tem kiểm định của cảnh sát?

DANH MỤC PHƯƠNG TIỆN PHÒNG CHÁY VÀ CHỮA CHÁY THUỘC DIỆN KIỂM ĐỊNH (Kèm theo Nghị định số: 136/2020/NĐ-CP ngày 24 tháng 11 năm 2020 của Chính phủ)

  1. Xe chữa cháy; xe cứu nạn, cứu hộ; xe thang chữa cháy; xe trạm bơm; xe cung cấp chất khí chữa cháy; xe chở và nạp bình khí thở chữa cháy; xe hút khói; tàu, xuồng ca nô chữa cháy; máy nạp khí sạch.
  2. Máy bơm chữa cháy.
  3. Phương tiện chữa cháy thông dụng: Vòi chữa cháy; lăng chữa cháy; đầu nối, trụ nước chữa cháy; bình chữa cháy các loại.
  4. Chất chữa cháy gốc nước, chất tạo bọt chữa cháy.
  5. Mẫu kết cấu được bọc bảo vệ bằng các chất hoặc vật liệu chống cháy; mẫu cấu kiện ngăn cháy (cửa ngăn cháy, vách ngăn cháy, van ngăn cháy, màn ngăn cháy).
  6. Thiết bị thuộc hệ thống báo cháy: Tủ trung tâm báo cháy, đầu báo cháy các loại, chuông báo cháy, đèn báo cháy, nút ấn báo cháy.
  7. Thiết bị thuộc hệ thống chữa cháy (bằng khí, sol-khí, nước, chất chữa cháy gốc nước, bọt, bột): Tủ điều khiển hệ thống chữa cháy tự động; chuông, còi, đèn cảnh báo xả chất chữa cháy, nút ấn xả chất chữa cháy; van báo động, van tràn ngập, van chọn vùng, công tắc áp lực, công tắc dòng chảy; ống phi kim loại dùng trong hệ thống cấp nước chữa cháy, ống mềm dùng cho đầu phun chữa cháy; đầu phun chất chữa cháy các loại; chai chứa khí.
  8. Đèn chỉ dẫn thoát nạn, đèn chiếu sáng sự cố.
  9. Quần, áo, mũ, ủng, găng tay chữa cháy chuyên dụng.
  10. Các biện pháp PCCC cơ bản gồm những gì?

Các biện pháp phòng cháy và chữa cháy (PCCC) cơ bản thường bao gồm những yếu tố sau:

Tuyên truyền và đào tạo: Tổ chức các buổi tuyên truyền, đào tạo về an toàn PCCC cho mọi người, nhằm nâng cao ý thức và kiến thức về phòng cháy, chữa cháy và kỹ năng thoát hiểm khi có sự cố.

Kiểm tra và bảo dưỡng thiết bị PCCC: Định kỳ kiểm tra, bảo dưỡng các thiết bị PCCC như bình chữa cháy, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước tự động, để đảm bảo chúng luôn sẵn sàng hoạt động khi cần thiết.

Lắp đặt hệ thống báo cháy và chữa cháy tự động: Hệ thống báo cháy tự động giúp phát hiện sớm các đám cháy nhỏ, trong khi hệ thống chữa cháy tự động như sprinkler có thể khống chế hoặc dập tắt lửa ngay từ giai đoạn đầu.

Tuân thủ quy chuẩn về thiết kế và xây dựng: Áp dụng các quy chuẩn, tiêu chuẩn về PCCC trong thiết kế, xây dựng và cải tạo công trình, như quy định về lối thoát hiểm, vật liệu chống cháy.

Biển báo an toàn và lối thoát hiểm: Lắp đặt các biển báo an toàn và chỉ dẫn lối thoát hiểm rõ ràng, đảm bảo mọi người có thể nhanh chóng tìm thấy lối thoát hiểm trong trường hợp khẩn cấp.

Thực hành diễn tập PCCC: Tổ chức thường xuyên các cuộc diễn tập thoát hiểm và chữa cháy để mọi người có thể làm quen với các kỹ năng cần thiết, giúp họ bình tĩnh và tự tin hơn khi đối mặt với tình huống thực tế.

Quản lý chất dễ cháy: Kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng, lưu trữ và xử lý các chất dễ cháy trong môi trường làm việc và sinh hoạt, để giảm thiểu nguy cơ cháy nổ.

Thiết lập kế hoạch ứng phó khẩn cấp: Xây dựng và duy trì kế hoạch ứng phó khẩn cấp cho các tình huống cháy, nổ, bao gồm phương án sơ tán, liên lạc khẩn cấp, và hợp tác với cơ quan chữa cháy địa phương.

Việc thực hiện đồng bộ và hiệu quả các biện pháp PCCC cơ bản này sẽ góp phần đáng kể vào việc giảm thiểu rủi ro và hậu quả do cháy nổ, bảo vệ an toàn cho mọi người và tài sản.

4. Tại sao phải tuân thủ quy định về PCCC?

Tuân thủ quy định về PCCC không chỉ là một yêu cầu pháp lý bắt buộc mà còn là một biện pháp thiết yếu để bảo vệ tính mạng và tài sản. Khi tuân thủ nghiêm ngặt các quy định này, chúng ta không chỉ giảm thiểu nguy cơ và hậu quả nghiêm trọng do hỏa hoạn gây ra mà còn đảm bảo sự an toàn cho mọi người trong cộng đồng và môi trường làm việc. Điều này giúp duy trì hoạt động kinh doanh một cách liên tục, tránh gián đoạn đồng thời giảm thiểu rủi ro pháp lý và tài chính từ các hình phạt do vi phạm pháp luật. Hơn nữa, việc này còn thể hiện trách nhiệm xã hội và đạo đức của cá nhân và doanh nghiệp đối với sự an toàn chung. Cuối cùng, tuân thủ tốt các quy định PCCC cũng có thể giúp giảm thiểu chi phí bảo hiểm, là một lợi ích tài chính không nhỏ. Vì vậy, việc tuân thủ các quy định PCCC là một phần quan trọng không thể bỏ qua trong việc quản lý rủi ro và bảo vệ cộng đồng.

Cá nhân, tổ chức không tuân thủ quy định về PCCC sẽ bị xử phạt vi phạm hành chính theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP.  Trong một số trường hợp có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự.

Cần phải chủ động phòng cháy và sẵn sàng chữa cháy!

Cần phải chủ động phòng cháy và sẵn sàng chữa cháy!

5. Chủ nhà trọ, văn phòng cho thuê cần làm gì để phòng ngừa hoả hoạn, cháy nổ?

Để kiểm soát rủi ro cháy nổ trong các nhà ở, nhà trọ, và nhà cho thuê, chủ nhà và người quản lý cần thực hiện một số biện pháp quan trọng sau đây:

Lắp đặt hệ thống báo cháy và phòng cháy: Trang bị đầy đủ các thiết bị báo cháy, bình chữa cháy, và hệ thống phun nước tự động ở những khu vực cần thiết. Đảm bảo rằng tất cả thiết bị đều được bảo dưỡng định kỳ và hoạt động tốt.

Kiểm tra hệ thống điện: Thực hiện kiểm tra định kỳ hệ thống điện, bao gồm dây điện, ổ cắm, và các thiết bị điện để phát hiện sự cố và nguy cơ cháy nổ. Tránh quá tải công suất và sử dụng các thiết bị điện an toàn.

Quản lý và lưu trữ chất dễ cháy: Hạn chế việc lưu trữ các vật liệu dễ cháy trong nhà và đảm bảo rằng chúng được bảo quản cách ly và an toàn.

Tuyên truyền và đào tạo về phòng cháy và chữa cháy: Tổ chức các buổi tập huấn về an toàn phòng cháy và chữa cháy cho người thuê và nhân viên quản lý. Đảm bảo mọi người đều biết cách sử dụng bình chữa cháy, biết vị trí của lối thoát hiểm, và hiểu cách ứng phó khi có cháy xảy ra.

Thiết kế và bố trí hợp lý: Đảm bảo rằng thiết kế và bố trí của nhà ở, nhà trọ, và nhà cho thuê tuân thủ các quy định về an toàn phòng cháy. Lối thoát hiểm phải được thiết kế rõ ràng và không bị cản trở.

Kiểm tra và bảo dưỡng thiết bị gas: Nếu sử dụng gas, cần kiểm tra định kỳ ống dẫn gas và các thiết bị sử dụng gas để phòng tránh rò rỉ, là nguyên nhân hàng đầu gây cháy nổ.

Tuân thủ quy định pháp luật: Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật về an toàn phòng cháy và chữa cháy, bao gồm cả việc đăng ký và kiểm định an toàn với cơ quan chức năng.

Bảo hiểm: Xem xét việc mua bảo hiểm cháy nổ cho nhà ở, nhà trọ, và nhà cho thuê để giảm thiểu tác động tài chính nếu sự cố xảy ra.

Việc áp dụng các biện pháp này không chỉ giúp bảo vệ tài sản và mạng sống mà còn giảm thiểu thiệt hại và giúp phục hồi nhanh chóng sau sự cố.

6. Khi thiết kế một ngôi nhà trước khi xây dựng, cần chú ý những gì để đảm bảo an toàn PCCC?

Khi xây dựng một ngôi nhà, việc chọn lựa vật liệu xây dựng đóng một vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn phòng cháy chữa cháy. Sử dụng vật liệu có khả năng chống cháy cao như bê tông, gạch, đá, hoặc các vật liệu xây dựng hiện đại chống cháy sẽ giúp tăng cường sự an toàn cho ngôi nhà của bạn. Đặc biệt, trần và sàn nhà nên được xây dựng từ vật liệu không cháy hoặc chậm cháy để hạn chế sự lan rộng của lửa.

Thiết kế đường thoát hiểm cũng là một phần quan trọng trong việc đảm bảo an toàn. Mỗi tầng của ngôi nhà nên có ít nhất hai lối thoát hiểm, bao gồm cửa sổ và cửa chính, và cần đảm bảo rằng chúng không bị vật cản ở bên ngoài. Cầu thang, nếu có, nên được xây dựng bằng vật liệu chống cháy và có lối thoát hiểm riêng biệt không qua khu vực chính của ngôi nhà.

Hệ thống báo cháy và chữa cháy tự động là một phần không thể thiếu để tăng cường an toàn PCCC cho ngôi nhà của bạn. Lắp đặt hệ thống báo cháy tự động với cảm biến khói và nhiệt ở các vị trí quan trọng như phòng khách, phòng ngủ, và bếp. Ngoài ra, việc phân bố bình chữa cháy ở những nơi dễ tiếp cận và cân nhắc lắp đặt hệ thống phun nước tự động (sprinkler) cũng sẽ tăng cường khả năng phòng chống cháy cho ngôi nhà của bạn.

Việc phân chia khu vực và tạo khoảng cách an toàn giữa ngôi nhà và các công trình xung quanh là một biện pháp quan trọng để hạn chế nguy cơ lan truyền lửa. Thiết kế ngôi nhà thành các khu vực có khả năng cô lập lửa và sử dụng vách ngăn chống cháy giữa các phần của ngôi nhà sẽ giúp kiểm soát tốt hơn trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn.

Hệ thống điện an toàn và việc lựa chọn thiết bị điện có tính năng an toàn cao cũng rất quan trọng. Điều này bao gồm việc sử dụng dây dẫn và thiết bị đạt chuẩn, cùng với việc lắp đặt thiết bị cắt điện tự động trong trường hợp có sự cố. Tránh sử dụng các thiết bị điện quá cũ hoặc không rõ nguồn gốc để giảm thiểu rủi ro cháy nổ do hệ thống điện gây ra.

Công nghệ thông minh ngày càng trở thành một phần không thể thiếu trong việc đảm bảo an toàn PCCC. Hệ thống giám sát và điều khiển từ xa sẽ giúp bạn có thể theo dõi và phản ứng nhanh chóng với các tình huống khẩn cấp, nhờ vào việc tích hợp cảm biến khói, nhiệt, và hệ thống phun nước tự động.

Cuối cùng, việc tư vấn với các chuyên gia PCCC trước khi bắt đầu xây dựng và thực hiện kiểm định định kỳ các hệ thống an toàn PCCC sau khi ngôi nhà được xây dựng là cực kỳ quan trọng. Điều này giúp đảm bảo thiết kế tuân thủ tất cả các quy định về an toàn PCCC và các hệ thống luôn trong tình trạng tốt nhất, từ đó góp phần tạo ra môi trường sống an toàn hơn cho gia đình và cộng đồng.

Thiết kế nhà ở đảm bảo an toàn pccc

7. Cách phân loại và xử lý chất thải dễ cháy?

Chất thải dễ cháy, như giấy, bìa, vải, và một số loại nhựa, cần được quản lý cẩn thận để giảm thiểu nguy cơ cháy. Việc phân loại và xử lý chất thải này đúng cách không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn đảm bảo an toàn cho các khu dân cư và cơ sở kinh doanh. Dưới đây là một số lời khuyên về cách phân loại và xử lý chất thải dễ cháy:

Đầu tiên, việc phân loại chất thải ngay tại nguồn là bước quan trọng nhất. Bạn nên thiết lập hệ thống thùng rác riêng biệt cho chất thải dễ cháy và không dễ cháy. Điều này giúp hạn chế việc chất thải dễ cháy tiếp xúc với nguồn lửa và giảm bớt khả năng bùng phát hỏa hoạn. Cần đảm bảo rằng mọi người trong gia đình hoặc nơi làm việc đều hiểu rõ cách phân loại này.

Tiếp theo, chất thải dễ cháy cần được bảo quản trong các thùng chứa kín và chắc chắn, tránh xa nguồn nhiệt và tia lửa. Điều này giúp ngăn chặn khả năng chất thải bị tự bốc cháy hoặc bắt lửa từ các nguồn ngoại vi. Nếu có thể, hãy sử dụng thùng chứa có chất liệu chống cháy để tăng cường sự an toàn.

Việc xử lý chất thải dễ cháy cũng cần được thực hiện một cách cẩn trọng. Nếu có điều kiện, hãy tìm cách tái chế chất thải này. Ví dụ, giấy và bìa có thể được tái chế thành các sản phẩm mới, giảm thiểu sự cần thiết phải xử lý chúng như chất thải dễ cháy. Đối với những chất thải không thể tái chế, cần phải tiêu hủy chúng tại các cơ sở được phép và có biện pháp an toàn cháy nổ.

Ngoài ra, việc giáo dục cộng đồng về nguy cơ và cách xử lý chất thải dễ cháy là hết sức quan trọng. Các chiến dịch nâng cao nhận thức có thể giúp mọi người hiểu được tầm quan trọng của việc quản lý chất thải dễ cháy và áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

Cuối cùng, việc duy trì sự kiểm tra và giám sát thường xuyên đối với cách thức bảo quản và xử lý chất thải dễ cháy là cần thiết. Các doanh nghiệp và hộ gia đình nên thực hiện kiểm tra định kỳ để đảm bảo rằng tất cả các biện pháp an toàn đều được tuân thủ, giảm thiểu nguy cơ cháy nổ từ chất thải dễ cháy.

  1. Các biện pháp phòng cháy khi sử dụng gas tại nhà?

Sử dụng gas tại nhà tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ cao nếu không được quản lý cẩn thận. Dưới đây là một số biện pháp phòng cháy quan trọng khi sử dụng gas trong gia đình:

Kiểm Tra Hệ Thống Gas Định Kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ các ống dẫn, bình gas, và các thiết bị sử dụng gas để phát hiện sớm các dấu hiệu hỏng hóc hoặc rò rỉ. Sử dụng dịch vụ của các chuyên gia có chứng chỉ để đảm bảo an toàn.

Lắp Đặt Cảm Biến Gas: Cảm biến gas có thể cảnh báo sớm khi có sự cố rò rỉ gas, giúp ngăn chặn nguy cơ cháy nổ. Đảm bảo rằng cảm biến hoạt động tốt và kiểm tra chúng định kỳ.

Sử Dụng Đúng Cách: Luôn tuân thủ hướng dẫn sử dụng an toàn khi sử dụng các thiết bị gas. Không bao giờ để các vật liệu dễ cháy gần bếp gas hoặc bình gas.

Giữ Khoảng Cách An Toàn: Đặt bình gas ở nơi thoáng đãng, xa khu vực nấu nướng và các nguồn nhiệt khác. Đảm bảo có khoảng cách an toàn giữa bình gas và các thiết bị điện.

Thực Hiện Biện Pháp An Toàn Khi Thay Gas: Khi thay bình gas mới, đảm bảo không có nguồn lửa hoặc nhiệt độ cao gần đó. Kiểm tra kỹ lưỡng sau khi thay để đảm bảo không có rò rỉ.

Đóng Cửa Van Gas Sau Khi Sử Dụng: Luôn nhớ đóng chặt van gas sau mỗi lần sử dụng để ngăn chặn rò rỉ gas.

Sử Dụng Thiết Bị Điện An Toàn: Tránh sử dụng các thiết bị điện gần khu vực nấu nướng hoặc lưu trữ gas để ngăn chặn tia lửa điện có thể gây cháy.

Giáo Dục Gia Đình Về An Toàn Gas: Mọi thành viên trong gia đình, bao gồm cả trẻ em, nên được giáo dục về cách sử dụng gas an toàn và biện pháp phản ứng trong trường hợp khẩn cấp.

Chuẩn Bị Phương Án Khẩn Cấp: Có kế hoạch và dụng cụ phòng cháy chữa cháy như bình chữa cháy dạng bột hoặc CO2 trong nhà để sử dụng trong trường hợp khẩn cấp.

Phản Ứng Nhanh Khi Phát Hiện Rò Rỉ Gas: Nếu phát hiện mùi gas hoặc cảm biến gas báo động, không sử dụng công tắc điện hoặc tạo ra nguồn lửa. Mở cửa sổ để thông gió, đóng chặt van gas và liên hệ với dịch vụ khẩn cấp.

Bằng cách tuân thủ các biện pháp phòng cháy trên, bạn có thể giảm thiểu đáng kể nguy cơ cháy nổ do sử dụng gas trong gia đình, đảm bảo an toàn cho bạn và gia đình bạn.

  1. Có được dùng hệ thống camera trong nhà thực hiện chức năng báo cháy không?

Có.  Tiêu chuẩn TCVN 7568 phần 29, ban hành năm 2023 cho phép sử dụng hệ thống báo cháy với các đầu báo video là camera.  Thiết bị này cần phải được kiểm định chất lượng và dán tem bởi cơ quan quản lý nhà nước trước khi sử dụng.

Hệ thống báo cháy sử dụng camera kết hợp với công nghệ phân tích hình ảnh bằng trí tuệ nhân tạo (AI) đang mở ra một hướng tiếp cận mới trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy. Giải pháp này dựa trên việc lắp đặt camera tại các điểm chiến lược trong và xung quanh tòa nhà để thực hiện giám sát thời gian thực. Nhờ vào khả năng phân tích hình ảnh của AI, hệ thống có thể nhận diện nhanh chóng các dấu hiệu của hỏa hoạn, như sự xuất hiện của khói và ngọn lửa, hoặc tình trạng tăng nhiệt đột ngột. Khi phát hiện ra những dấu hiệu này, hệ thống sẽ tự động phát cảnh báo, giúp nhân viên an ninh hoặc bộ phận quản lý có biện pháp ứng phó kịp thời.

Một trong những ưu điểm nổi bật của hệ thống này là khả năng phát hiện sớm và chính xác các tình huống nguy hiểm, giúp giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản. Ngoài ra, nhờ vào AI, hệ thống có thể phân biệt được khói từ hỏa hoạn với các nguồn khói khác (ví dụ: khói từ việc nấu ăn), từ đó giảm thiểu đáng kể số lượng báo động giả. Hệ thống cũng có thể dễ dàng được tích hợp với các hệ thống báo cháy và an ninh hiện tại, mang lại một giải pháp toàn diện cho việc giám sát và ứng phó với hỏa hoạn.

Tuy nhiên, việc triển khai hệ thống này cũng gặp phải một số thách thức. Chi phí ban đầu cho thiết bị và phần mềm có thể khá cao, và hệ thống cần được bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hiệu quả hoạt động. Ngoài ra, việc sử dụng camera giám sát cũng đặt ra các vấn đề về quyền riêng tư và bảo vệ dữ liệu cá nhân cần được xem xét cẩn thận.

Hệ thống báo cháy bằng camera sử dụng công nghệ AI mang lại một giải pháp hiệu quả và tiên tiến cho công tác phòng cháy chữa cháy, với khả năng phát hiện sớm và chính xác các nguy cơ hỏa hoạn. Tuy nhiên, khi cân nhắc đến việc áp dụng giải pháp này, cần phải đánh giá kỹ lưỡng chi phí, khả năng tích hợp với hệ thống hiện tại, và đặc biệt là các vấn đề liên quan đến quyền riêng tư.